Có 1 kết quả:
拔秧 bá yāng ㄅㄚˊ ㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhổ cây giống để cấy
Từ điển Trung-Anh
to pull up seedlings (for transplanting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0